|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se compliquer
| [se compliquer] | | tự động từ | | | trở nên rắc rối, trở nên phức tạp | | | La situation se complique | | tình hình trở nên phức tạp hơn | | | (thân mật) lại phụ thêm | | | L'oisiveté qui se complique de paresse | | sự nhàn rỗi lại phụ thêm tính lười | | | nặng thêm, thêm biến chứng (bệnh) | | | La maladie se complique | | bệnh nặng thêm |
|
|
|
|